Tấm inox 304 dày 1mm giá bao nhiêu? Báo giá mới nhất 2025
Bạn đang tìm tấm inox 304 dày 1mm giá bao nhiêu? Bạn phân vân không biết giá loại này chênh lệch như thế nào giữa bề mặt 2B, BA hay Hairline? Và quan trọng hơn: làm sao để chọn đúng inox 304 thật, tránh mua phải inox 201 kém chất lượng nhưng bị “đội lốt” 304?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật về giá inox 304 dày 1mm mới nhất, yếu tố ảnh hưởng giá, cách phân biệt 304 và 201 cực nhanh, cũng như những tips thực tế để mua được hàng chuẩn từ những đơn vị uy tín. Nếu bạn đang cần vật liệu bền – đẹp – chống gỉ cho công trình hoặc sản xuất, đây chính là hướng dẫn chi tiết nhất bạn nên đọc trước khi quyết định.
I. Giới thiệu: Tấm inox 304 dày 1mm – vật liệu “ quốc dân ” trong ngành kim khí
Nếu bạn đang tìm hiểu tấm inox 304 dày 1mm giá bao nhiêu, rất có thể bạn đang chuẩn bị thi công một hạng mục liên quan đến nội thất, cơ khí hoặc thiết bị công nghiệp. Với hơn hàng chục năm được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, inox 304 gần như luôn nằm trong top vật liệu bền – đẹp – an toàn nhất.
Theo tiêu chuẩn quốc tế (AISI/ASTM), inox 304 chứa 8–10.5% Niken và 18–20% Crom, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và giữ bề mặt sáng đẹp theo thời gian. Đây là lý do đến hiện tại, inox 304 vẫn được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong gia công cơ khí, y tế, thực phẩm và nội thất.
II. Tấm inox 304 dày 1mm là gì? Quy cách – bề mặt – đặc tính
Tấm inox 304 dày 1mm là dòng vật liệu dạng tấm mỏng, có khả năng gia công linh hoạt và độ bền cao, phù hợp cho nhiều mục đích từ dân dụng đến công nghiệp.
1. Quy cách phổ biến
– 1m × 2m
– 1.22m × 2.44m (khổ tiêu chuẩn quốc tế)
– Dạng cuộn, chiều rộng 1000–1250mm
2. Các kiểu bề mặt thông dụng
| Bề mặt | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|
| 2B | Mờ sáng, cán nguội | Gia công cơ khí, công nghiệp |
| BA | Bóng gương nhẹ | Nội thất, trang trí |
| HL (Hairline) | Sọc xước dài | Ốp tường, thang máy, tủ bếp |
| No.4 | Xước ngắn | Trang trí, thiết bị gia dụng |
| No.8 | Gương soi | Trang trí cao cấp |
3. Đặc điểm của độ dày 1mm
– Dễ uốn, cắt, dập mà không bị rạn nứt
– Trọng lượng vừa phải (≈ 8 kg/tấm 1×2m)
– Dùng cho nội thất, vỏ hộp điện, thiết bị, ốp tường, gia công thủ công
III. Tấm inox 304 dày 1mm giá bao nhiêu? (Cập nhật theo thị trường 2025)
1. Các yếu tố ảnh hưởng giá
Giá inox 304 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, gồm:
a. Giá Nickel (Ni) trên thị trường quốc tế
Nickel là thành phần quyết định khả năng chống gỉ, vì vậy giá Ni biến động kéo theo giá inox tăng giảm.
b. Xuất xứ – thương hiệu
– Acerinox (Spain)
– JFE (Japan)
– Posco (Korea)
– Hòa Phát (Việt Nam)
Hàng Nhật – EU thường cao hơn 5–15%.
c. Quy cách – bề mặt
Khổ lớn 1.22×2.44m và bề mặt BA/HL giá cao hơn 2B.
d. Độ dày – số lượng đặt
– Đặt số lượng lớn giá tốt hơn
– Cắt theo yêu cầu có thể phát sinh phí

2. Bảng giá tham khảo
| Loại tấm inox 304 | Dày 1mm | Giá (tham khảo) |
|---|---|---|
| Bề mặt 2B | 1mm | 420.000 – 520.000đ/tấm |
| Bề mặt BA | 1mm | 550.000 – 680.000đ/tấm |
| Hairline HL | 1mm | 650.000 – 780.000đ/tấm |
| No.4 | 1mm | 620.000 – 750.000đ/tấm |
💡 Mẹo: So sánh giá từ 3 đơn vị sẽ cho mức giá chính xác nhất - > Báo giá tấm inox
IV. Cách kiểm tra tấm inox 304 thật – giả
1. Test bằng nam châm
– 304: gần như không hút
– 201: hút nhẹ hoặc hút rõ
2. Quan sát màu sắc
– 304: bạc sáng, đều màu
– 201: ánh vàng, sáng kém
3. Kiểm tra bằng máy quang phổ
Cho kết quả chuẩn xác thành phần Cr – Ni – Mn.
4. Lỗi thường gặp khi mua hàng rẻ
– Hàng 201 giả 304
– Độ dày mỏng hơn tiêu chuẩn (chỉ 0.85–0.95mm)
– Không có CO – CQ
– Bề mặt xước, không đều
V. Ưu điểm của tấm inox 304 dày 1mm
1. Chống gỉ vượt trội
Nhờ Cr ≥18%, có lớp màng thụ động bảo vệ.
2. Dễ gia công
– Cắt laser đẹp
– Uốn/chấn không nứt
– Dập khuôn ổn định
3. Thẩm mỹ cao
– Không xỉn màu
– Không gỉ
– Dùng được trong môi trường ẩm, biển, thực phẩm
4. Độ bền cao
Tuổi thọ 10–20 năm tùy môi trường.
VI. Ứng dụng thực tế
1. Công nghiệp
– Bồn nhỏ
– Vỏ máy
– Băng tải
– Thiết bị thực phẩm
2. Nội thất – kiến trúc
– Ốp tường
– Tủ bếp inox
– Mặt dựng
– Ốp thang máy
– Vách trang trí Hairline
3. Y tế
Chống ăn mòn và an toàn thực phẩm.
4. Đồ gia dụng
– Nồi, chảo
– Kệ, giá
– Chậu rửa
VII. Nên mua tấm inox 304 dày 1mm ở đâu uy tín?
Tiêu chí chọn nhà cung cấp
– Có CO – CQ
– Kho hàng lớn
– Giá minh bạch
– Tư vấn kỹ thuật chuẩn
– Giao hàng nhanh
Mẹo nhỏ:
– Hỏi độ dày thực đo (panme)
– Đề nghị gửi ảnh kho + chứng nhận
– So sánh từ 2–3 đơn vị
VIII. Câu hỏi thường gặp
1. Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu?
Khoảng 8–9kg/tấm 1×2m.
2. Cắt – uốn bằng gì?
– Cắt laser
– Chấn thủy lực
– Kéo cắt sắt (khá nặng lực)
3. Bề mặt nào rẻ nhất?
2B.
4. Phân biệt 201 – 304 nhanh nhất?
Nam châm + quan sát màu sắc.
IX. Kết luận: Vì sao nên chọn Inox Tân Đạt?
Inox Tân Đạt là đơn vị uy tín chuyên cung cấp:
– Tấm inox 304 chất lượng cao
– Giá cạnh tranh – minh bạch
– Kho lớn, nhiều quy cách
– Nhận gia công cắt – chấn – xước – gương
– Giao hàng nhanh toàn quốc
Tin tức khác?
Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Công thức chuẩn, bảng trọng lượng & cách kiểm tra chất lượng
Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Xem ngay công thức, bảng trọng lượng tiêu...
Cuộn inox 304 dày 0.5 mm: Đặc điểm và Ứng dụng
Cuộn inox 304 dày 0.5 mm có độ bền cao, chống gỉ sét, dễ gia công, phù hợp cho...
Cuộn inox 304 BA: Tính năng và Ứng dụng
Khám phá cuộn inox 304 BA: bề mặt sáng gương, chống ăn mòn cao, bền đẹp và dễ...
Liên hệ
Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp
Nhân viên tư vấn mua hàng
|
|
|
| |||||||||||||||||||



