Inox Nam Phátmang đến cho khách hàng đa dạng các sản phẩm như hộp, ống inox với các loại phổ biến 201, 304, 316, sản xuất trên dây chuyền hiện đại đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao. Inox Tân Đạt hân hạnh đơn vị cung cấp chính thức, cung cấp thông tin chi tiết về giá thành mới nhất và hỗ trợ chiết khấu hấp dẫn từ 3 – 7% cho khách hàng mua số lượng lớn. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn đầy đủ về thông số kỹ thuật và giá cả từng loại inox Nam Phát, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của bạn.
Bảng giá hộp inox Nam Phát mới nhất
Inox Tân Đạt xin gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất cho sản phẩm hộp inox Nam Phát, đảm bảo chất lượng cao và giá thành cạnh tranh. Với các loại inox phổ biến như 201, 304, 316, hộp inox Nam Phát đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, khả năng chống gỉ sét và tính thẩm mỹ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Giá cả sẽ thay đổi tùy theo kích thước, độ dày và số lượng mua, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với Inox Tân Đạt để được tư vấn tận tình và hưởng các chương trình chiết khấu hấp dẫn, cùng xem báo giá hộp Inox Nam Phát chi tiết.
Bảng giá hộp inox 201 Nam Phát
Inox Tân Đạt xin gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất cho sản phẩm hộp inox 201 của Nam Phát – dòng sản phẩm được ưa chuộng bởi tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn ổn định. Hộp inox 201 Nam Phát có mức giá cạnh tranh, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong xây dựng và gia công cơ khí. Giá cả có thể thay đổi tùy theo kích thước, độ dày của hộp và số lượng mua, đảm bảo đáp ứng linh hoạt các nhu cầu từ cá nhân đến dự án lớn. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Inox Tân Đạt để được cung cấp báo giá hộp inox 201 Nam Phát chính xác và nhận các ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua số lượng lớn.
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
Hộp inox 201
10*10 - 12*12
0.3
50,700
2
Hộp inox 201
10*10 - 12*12
0.35
49,700
3
Hộp inox 201
10*10 - 12*12
0.4-0.45
48,700
4
Hộp inox 201
10*10 - 12*12
0.5-0.55
48,200
5
Hộp inox 201
10*10 - 12*12
0.6-1.2
47,200
6
Hộp inox 201
12.7*12.7 - 15*30
0.3
49,700
7
Hộp inox 201
12.7*12.7 - 15*30
0.35
48,700
8
Hộp inox 201
12.7*12.7 - 25*25
0.4-0.45
47,700
9
Hộp inox 201
25*50 - 40*40
0.4-0.45
48,200
10
Hộp inox 201
12.7*12.7 - 40*60
0.5-0.55
47,200
11
Hộp inox 201
12.7*12.7 - 80*80
0.6-0.9
46,200
12
Hộp inox 201
12.7*12.7 - 100*100
0.6-1.5
46,200
13
Hộp inox 201
10*20 - 100*10
1.8-2.0
46,200
14
Hộp inox 201
25*50 - 80*80
2.5-3.0
47,200
Bảng giá hộp inox 304 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
Hộp inox 304
10*10 - 12*12
0.4
64,100
2
Hộp inox 305
10*10 - 12*12
0.5
63,100
3
Hộp inox 306
10*10 - 12*12
0.6 - 0.7
62,600
4
Hộp inox 307
10*10 - 12*12
0.8 - 1.2
62,100
5
Hộp inox 308
12.7*12.7 - 30*30
0.4
63,100
6
Hộp inox 309
12.7*12.7 - 30*30
0.5
62,100
7
Hộp inox 310
12.7*12.7
0.6 - 0.7
61,600
8
Hộp inox 311
12.7*12.7
0.8 - 1.5
61,100
9
Hộp inox 312
10*20 - 80*80
0.6 - 0.9
61,100
10
Hộp inox 313
10*20 - 100*100
1.0 - 1.5
61,100
11
Hộp inox 314
13*26 -100*100
2
61,100
12
Hộp inox 315
25*50 - 80*80
2.5 - 3.0
62,100
Bảng giá hộp inox công nghiệp 201 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
Hộp inox công nghiệp 201 2B
1.5 - 2.0
45,500
2
Hộp inox công nghiệp 201 2B
2.1 - 3.0
46,600
3
Hộp inox công nghiệp 201 No 1
2.5 - 4.5
44,600
Bảng giá hộp inox công nghiệp 304 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
Hộp inox công nghiệp 304
1.5 - 2.0
61,100
2
Hộp inox công nghiệp 304
2.1 - 3.0
62,100
3
Hộp inox công nghiệp 304
2.5 - 4.5
60,100
Bảng giá hộp inox dị hình 201 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
Hộp inox dị hình 201
1.22 - 1.5
51,800
2
Hộp inox dị hình 201
1.12 - 1.2
52,800
3
Hộp inox dị hình 201
1.0 - 1.1
53,800
Bảng giá hộp inox dị hình 304 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
Hộp inox dị hình 304
1.22 - 1.5
75,400
2
Hộp inox dị hình 304
1.12 - 1.2
76,400
3
Hộp inox dị hình 304
1.0 - 1.1
76,900
Bảng giá hộp inox 430 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
Hộp inox 430
10*10 - 12*12
0.3
48,600
2
Hộp inox 430
10*10 - 12*12
0.35
47,600
3
Hộp inox 430
10*10 - 12*12
0.4 - 0.45
46,100
4
Hộp inox 430
10*10 - 12*12
0.6 - 1.2
45,100
5
Hộp inox 430
12.7*12.7 - 20*20
0.3
47,600
6
Hộp inox 430
12.7*12.7 - 20*20
0.35
46,600
7
Hộp inox 430
12.7*12.7 - 25*25
0.4 - 0.45
45,600
8
Hộp inox 430
12.7*12.7 - 25*25
0.5 - 0.55
45,100
9
Hộp inox 430
12.7*12.7 - 25*25
0.6
44,100
10
Hộp inox 430
12.7*12.7 - 40*60
0.7 - 0.8
44,100
11
Hộp inox 430
12.7*12.7 - 50*50
0.9 - 1.5
44,100
Bảng giá ống inox Nam Phát mới nhất
Inox Tân Đạt hân hạnh gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất cho sản phẩm ống inox Nam Phát – một trong những lựa chọn hàng đầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với các loại inox phổ biến như 201, 304, 316, ống inox Nam Phát đáp ứng nhiều nhu cầu trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và gia công cơ khí. Giá thành sản phẩm có thể thay đổi tùy theo kích thước, độ dày và số lượng đặt hàng, đảm bảo linh hoạt cho từng yêu cầu của khách hàng. Để nhận báo giá chính xác và thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ với Inox Tân Đạt, nơi chúng tôi luôn có các chương trình chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.
Bảng giá ống inox 201 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
ống inox 201
8
0.3
53,200
2
ống inox 201
8
0.35
52,200
3
ống inox 201
8
0.4
51,200
4
ống inox 201
8
0.5-0.55
49,700
5
ống inox 201
8
(0.6-1.5)
48,200
6
ống inox 201
9.5
0.3
52,200
7
ống inox 201
9.5
0.35
51,200
8
ống inox 201
9.5
0.4
50,200
9
ống inox 201
9.5
0.45
49,200
10
ống inox 201
9.5
(0.5-0.55)
48,700
11
ống inox 201
9.5
(0.6-1.5)
47,200
12
ống inox 201
(12.0-12.7)
0.3
49,700
13
ống inox 201
(12.0-12.7)
0.3.5
48,700
14
ống inox 201
(12.0-12.7)
0.4
47,700
15
ống inox 201
(12.0-12.7)
0.45
46,700
16
ống inox 201
(12.0-12.7)
(0.5-1.5)
46,200
17
ống inox 201
(13.8-31.8)
0.3
48,700
18
ống inox 201
(13.8-31.8)
0.35
47,700
19
ống inox 201
(13.8-42.7)
0.4
46,700
20
ống inox 201
(13.8-50.8)
(0.45-0.55)
45,700
21
ống inox 201
27.2
(2.5-3.0)
46,200
22
ống inox 201
(13.8-76.2)
(0.6-2.0)
45,200
23
ống inox 201
48.6
(2.5-3.0)
46,200
24
ống inox 201
(60.3-101.6)
(2.5-3.0)
46,200
25
ống inox 201
(89.1-101.6)
(0.7-2.0)
46,200
26
ống inox 201
114.3
(0.8-2.0)
47,200
27
ống inox 201
123.5
(1.0-2.0)
47,200
28
ống inox 201
135.4
(1.2-2.0)
49,200
29
ống inox 201
163
(1.5-2.0)
49,200
Bảng giá ống inox 304 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
ống inox 304
8
0.4
65,100
2
ống inox 304
8
0.5 - 0.6
64,100
3
ống inox 304
8
0.7
63,600
4
ống inox 304
8
0.8 - 1.5
63,100
5
ống inox 304
9.5
0.4
64,100
6
ống inox 304
9.5
0.5 - 0.6
63,100
7
ống inox 304
9.5
0.7
62,600
8
ống inox 304
9.5
0.8 - 1.5
62,100
9
ống inox 304
12.0 - 12.7
0.4
63,100
10
ống inox 304
12.0 - 12.7
0.5 - 0.6
62,100
11
ống inox 304
12.0 - 12.7
0.7
61,600
12
ống inox 304
12.0 - 12.7
0.8 - 1.5
61,100
13
ống inox 304
13.8 - 33.4
0.4
62,100
14
ống inox 304
13.8 - 50.8
0.5
61,100
15
ống inox 304
13.8 - 76.2
0.6 - 2.0
60,100
16
ống inox 304
27.2
2.5 - 3.0
61,100
17
ống inox 304
42.7 - 76.2
2.5 - 3.0
61,100
18
ống inox 304
89.1 - 101.6
0.8 - 2.0
60,600
19
ống inox 304
89.1 - 101.6
2.5 - 3.0
61,600
20
ống inox 304
114.3
0.8 - 2.0
61,600
21
ống inox 304
123.5
1.0 - 2.0
63,600
22
ống inox 304
135.4
1.2 - 2.0
63,600
23
ống inox 304
163
1.5 - 2.0
63,600
Bảng giá ống inox công nghiệp 201 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
ống inox công nghiệp 201 2B
10.29 - 76.2
1.5 - 2.0
44,500
2
ống inox công nghiệp 201 2B
10.29 - 20
2.1 - 3.0
45,100
3
ống inox công nghiệp 201 2B
89.1 - 141.3
1.5 - 2.0
45,500
4
ống inox công nghiệp 201 2B
21.34 - 101.6
2.1 - 3.0
44,600
5
ống inox công nghiệp 201 2B
114.3 - 141.3
2.1 - 3.0
45,100
6
ống inox công nghiệp 201 No1
10.29 - 20
2.5 - 4.5
44,100
7
ống inox công nghiệp 201 No1
21.34 - 101.6
2.5 - 4.5
43,600
8
ống inox công nghiệp 201 No1
114.3 - 141.3
2.5 - 4.5
44,100
9
ống inox công nghiệp 201 No1
168.26
2.5 - 4.5
46,600
10
ống inox công nghiệp 201 No1
219.08
2.5 - 4.5
48,600
11
ống inox công nghiệp 201 No1
355
2.5 - 4.5
60,600
12
ống inox công nghiệp 201 No1
21.34 - 101.6
>4.5
44,600
13
ống inox công nghiệp 201 No1
114.3 - 141.3
>4.5
45,100
14
ống inox công nghiệp 201 No1
168.26
>4.5
47,600
15
ống inox công nghiệp 201 No1
219.08
>4.5
49,600
16
ống inox công nghiệp 201 No1
355
>4.5
61,600
Bảng giá ống inox công nghiệp 304 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
ống inox công nghiệp 304
10.29 - 76.2
1.5 - 2.0
60,100
2
ống inox công nghiệp 304
89.1 - 141.3
1.5 - 2.0
60,600
3
ống inox công nghiệp 304
10.29 - 20
2.5 - 4.5
60,100
4
ống inox công nghiệp 304
21.34 - 101.6
2.5 - 4.5
59,100
5
ống inox công nghiệp 304
21.34 - 101.6
>4.5
60,100
6
ống inox công nghiệp 304
114.3 - 141.3
2.5 - 4.5
60,100
7
ống inox công nghiệp 304
168.26
2.5 - 4.5
62,100
8
ống inox công nghiệp 304
219.08
2.5 - 4.5
64,100
9
ống inox công nghiệp 304
355
2.5 - 4.5
76,100
10
ống inox công nghiệp 304
114.3 - 141.3
>4.5
61,100
11
ống inox công nghiệp 304
168.26
>4.5
63,100
12
ống inox công nghiệp 304
219.08
>4.5
65,100
13
ống inox công nghiệp 304
355
>4.5
77,100
Bảng giá ống inox dị hình 201 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
ống inox dị hình 201
38.1 - 50.8 (*15*15)
1.22 - 1.5
50,800
2
ống inox dị hình 201
38.1 - 50.8 (*15*15)
1.12 - 1.2
51,800
3
ống inox dị hình 201
38.1 - 50.8 (*15*15)
1.0 - 1.1
52,300
Bảng giá ống inox dị hình 304 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
ống inox dị hình 304
38.1 - 50.8 (*15*15)
1.22 - 1.5
74,400
2
ống inox dị hình 304
38.1 - 50.8 (*15*15)
1.12 - 1.2
75,400
3
ống inox dị hình 304
38.1 - 50.8 (*15*15)
1.0 - 1.1
75,900
Bảng giá ống inox 430 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Kích thước
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
ống inox 430
8
0.3
51,100
2
ống inox 430
8
0.35
50,100
3
ống inox 430
8
0.4
49,100
4
ống inox 430
8
0.45
48,100
5
ống inox 430
8
0.5 - 0.55
47,600
6
ống inox 430
8
0.6 - 2.0
46,100
7
ống inox 430
9.5
0.3
50,100
8
ống inox 430
9.5
0.35
49,100
9
ống inox 430
9.5
0.4
48,100
10
ống inox 430
9.5
0.45
47,100
11
ống inox 430
9.5
0.5 - 0.55
46,600
12
ống inox 430
9.5
0.6 - 2.0
45,100
13
ống inox 430
12.0-12.7
0.3
47,600
14
ống inox 430
12.0-12.7
0.35
46,600
15
ống inox 430
12.0-12.7
0.4
45,600
16
ống inox 430
12.0-12.7
0.45
44,600
17
ống inox 430
12.0-12.7
0.5 - 2.0
43,600
18
ống inox 430
13.8 - 31.8
0.3
46,600
19
ống inox 430
13.8 - 31.8
0.35
45,600
20
ống inox 430
13.8 - 38.1
0.4
44,600
21
ống inox 430
13.8 - 38.1
0.45 - 0.55
43,600
22
ống inox 430
13.8 - 38.1
0.6
43,100
23
ống inox 430
13.8 - 63.5
0.7 - 2.0
43,100
24
ống inox 430
76.2 - 101.6
0.7 - 2.0
44,100
25
ống inox 430
114.3
0.8 - 2.0
45,100
26
ống inox 430
123.5
1.0 - 2.0
45,100
27
ống inox 430
135.4
1.2 - 2.0
47,100
28
ống inox 430
163
1.5 - 2.0
47,100
Bảng giá V góc inox 201 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
V góc inox 201
1.8 - 2.5 2b
45,100
2
V góc inox 201
2.5 - 5.0
43,100
3
V góc inox 201
6
44,100
Bảng giá V góc inox 304 Nam Phát
Cập nhật ngày 4/11/2024
STT
Loại hàng
Độ dày
Giá bán (Kg)
1
V góc inox 304
1.8 - 2.5 2b
59,900
2
V góc inox 304
2.5 - 5.0
57,900
3
V góc inox 304
6
58,900
Tân Đạt – Địa chỉ phân phối inox Nam Phát uy tín chất lượng
Inox Tân Đạt là địa chỉ phân phối inox Nam Phát uy tín và chất lượng hàng đầu, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi cam kết mang đến các sản phẩm inox Nam Phát chính hãng với đầy đủ thông tin về nguồn gốc và tem nhãn rõ ràng. Với các dòng sản phẩm đa dạng như ống inox, hộp inox 304, 201, tấm inox, băng inox, cuộn inox.
Tân Đạt đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực từ xây dựng, gia công cơ khí đến sản xuất nội thất. Các sản phẩm inox Nam Phát tại Tân Đạt không chỉ đảm bảo chất lượng cao, độ bền vượt trội mà còn có giá cả cạnh tranh trên thị trường. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn và hỗ trợ giao hàng tận nơi, đảm bảo sản phẩm được đóng gói cẩn thận, giữ nguyên chất lượng khi đến tay khách hàng. Hãy gọi ngay Hotline: 0979 726 567.