Báo giá inox Nam Phát hôm nay mới nhất 2024

04/11/2024
Inox Nam Phát mang đến cho khách hàng đa dạng các sản phẩm như hộp, ống inox với các loại phổ biến 201, 304, 316, sản xuất trên dây chuyền hiện đại đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao. Inox Tân Đạt hân hạnh đơn vị cung cấp chính thức, cung cấp thông tin chi tiết về giá thành mới nhất và hỗ trợ chiết khấu hấp dẫn từ 3 – 7% cho khách hàng mua số lượng lớn. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn đầy đủ về thông số kỹ thuật và giá cả từng loại inox Nam Phát, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của bạn.

Bảng giá hộp inox Nam Phát mới nhất 

Inox Tân Đạt xin gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất cho sản phẩm hộp inox Nam Phát, đảm bảo chất lượng cao và giá thành cạnh tranh. Với các loại inox phổ biến như 201, 304, 316, hộp inox Nam Phát đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, khả năng chống gỉ sét và tính thẩm mỹ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Giá cả sẽ thay đổi tùy theo kích thước, độ dày và số lượng mua, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với Inox Tân Đạt để được tư vấn tận tình và hưởng các chương trình chiết khấu hấp dẫn, cùng xem báo giá hộp Inox Nam Phát chi tiết.
ong inox cong nghiep (7)
inox Nam Phát

Bảng giá hộp inox 201 Nam Phát 

 Inox Tân Đạt xin gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất cho sản phẩm hộp inox 201 của Nam Phát – dòng sản phẩm được ưa chuộng bởi tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn ổn định. Hộp inox 201 Nam Phát có mức giá cạnh tranh, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong xây dựng và gia công cơ khí. Giá cả có thể thay đổi tùy theo kích thước, độ dày của hộp và số lượng mua, đảm bảo đáp ứng linh hoạt các nhu cầu từ cá nhân đến dự án lớn. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Inox Tân Đạt để được cung cấp báo giá hộp inox 201 Nam Phát chính xác và nhận các ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua số lượng lớn.
Cập nhật ngày 4/11/2024

STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 Hộp inox 201 10*10 - 12*12 0.3 50,700
2 Hộp inox 201 10*10 - 12*12 0.35 49,700
3 Hộp inox 201 10*10 - 12*12 0.4-0.45 48,700
4 Hộp inox 201 10*10 - 12*12 0.5-0.55 48,200
5 Hộp inox 201 10*10 - 12*12 0.6-1.2 47,200
6 Hộp inox 201 12.7*12.7 - 15*30 0.3 49,700
7 Hộp inox 201 12.7*12.7 - 15*30 0.35  48,700
8 Hộp inox 201 12.7*12.7 - 25*25 0.4-0.45 47,700
9 Hộp inox 201 25*50 - 40*40 0.4-0.45 48,200
10 Hộp inox 201 12.7*12.7 - 40*60 0.5-0.55 47,200
11 Hộp inox 201 12.7*12.7 - 80*80 0.6-0.9 46,200
12 Hộp inox 201 12.7*12.7 - 100*100 0.6-1.5 46,200
13 Hộp inox 201 10*20 - 100*10 1.8-2.0 46,200
14 Hộp inox 201 25*50 - 80*80 2.5-3.0 47,200

Bảng giá hộp inox 304 Nam Phát

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 Hộp inox 304 10*10 - 12*12 0.4 64,100
2 Hộp inox 305 10*10 - 12*12 0.5 63,100
3 Hộp inox 306 10*10 - 12*12 0.6 - 0.7 62,600
4 Hộp inox 307 10*10 - 12*12 0.8 - 1.2 62,100
5 Hộp inox 308 12.7*12.7 - 30*30 0.4 63,100
6 Hộp inox 309 12.7*12.7 - 30*30 0.5 62,100
7 Hộp inox 310 12.7*12.7 0.6 - 0.7 61,600
8 Hộp inox 311 12.7*12.7 0.8 - 1.5 61,100
9 Hộp inox 312 10*20 - 80*80 0.6 - 0.9 61,100
10 Hộp inox 313 10*20 - 100*100 1.0 - 1.5 61,100
11 Hộp inox 314 13*26 -100*100 2 61,100
12 Hộp inox 315 25*50 - 80*80 2.5 - 3.0 62,100

Bảng giá hộp inox công nghiệp 201 Nam Phát

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 Hộp inox công nghiệp 201 2B 1.5 - 2.0 45,500
2 Hộp inox công nghiệp 201 2B 2.1 - 3.0 46,600
3 Hộp inox công nghiệp 201 No 1 2.5 - 4.5 44,600

Bảng giá hộp inox công nghiệp 304 Nam Phát

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 Hộp inox công nghiệp 304 1.5 - 2.0 61,100
2 Hộp inox công nghiệp 304 2.1 - 3.0 62,100
3 Hộp inox công nghiệp 304 2.5 - 4.5 60,100

Bảng giá hộp inox dị hình 201 Nam Phát

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 Hộp inox dị hình 201 1.22 - 1.5      51,800
2 Hộp inox dị hình 201 1.12 - 1.2      52,800
3 Hộp inox dị hình 201 1.0 - 1.1      53,800

Bảng giá hộp inox dị hình 304 Nam Phát

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 Hộp inox dị hình 304 1.22 - 1.5    75,400
2 Hộp inox dị hình 304 1.12 - 1.2    76,400
3 Hộp inox dị hình 304 1.0 - 1.1   76,900

Bảng giá hộp inox 430 Nam Phát

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 Hộp inox 430 10*10 - 12*12 0.3      48,600
2 Hộp inox 430 10*10 - 12*12 0.35      47,600
3 Hộp inox 430 10*10 - 12*12 0.4 - 0.45      46,100
4 Hộp inox 430 10*10 - 12*12 0.6 - 1.2      45,100
5 Hộp inox 430 12.7*12.7 - 20*20 0.3      47,600
6 Hộp inox 430 12.7*12.7 - 20*20 0.35      46,600
7 Hộp inox 430 12.7*12.7 - 25*25 0.4 - 0.45      45,600
8 Hộp inox 430 12.7*12.7 - 25*25 0.5 - 0.55      45,100
9 Hộp inox 430 12.7*12.7 - 25*25 0.6      44,100
10 Hộp inox 430 12.7*12.7 - 40*60 0.7 - 0.8      44,100
11 Hộp inox 430 12.7*12.7 - 50*50 0.9 - 1.5      44,100

Bảng giá ống inox Nam Phát mới nhất

Inox Tân Đạt hân hạnh gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất cho sản phẩm ống inox Nam Phát – một trong những lựa chọn hàng đầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với các loại inox phổ biến như 201, 304, 316, ống inox Nam Phát đáp ứng nhiều nhu cầu trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và gia công cơ khí. Giá thành sản phẩm có thể thay đổi tùy theo kích thước, độ dày và số lượng đặt hàng, đảm bảo linh hoạt cho từng yêu cầu của khách hàng. Để nhận báo giá chính xác và thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ với Inox Tân Đạt, nơi chúng tôi luôn có các chương trình chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.

Bảng giá ống inox 201 Nam Phát 

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 ống inox 201 8 0.3      53,200
2 ống inox 201 8 0.35      52,200
3 ống inox 201 8 0.4      51,200
4 ống inox 201 8 0.5-0.55      49,700
5 ống inox 201 8 (0.6-1.5)      48,200
6 ống inox 201 9.5 0.3      52,200
7 ống inox 201 9.5 0.35      51,200
8 ống inox 201 9.5 0.4      50,200
9 ống inox 201 9.5 0.45      49,200
10 ống inox 201 9.5 (0.5-0.55)      48,700
11 ống inox 201 9.5 (0.6-1.5)      47,200
12 ống inox 201 (12.0-12.7) 0.3      49,700
13 ống inox 201 (12.0-12.7) 0.3.5      48,700
14 ống inox 201 (12.0-12.7) 0.4      47,700
15 ống inox 201 (12.0-12.7) 0.45      46,700
16 ống inox 201 (12.0-12.7) (0.5-1.5)      46,200
17 ống inox 201 (13.8-31.8) 0.3      48,700
18 ống inox 201 (13.8-31.8) 0.35      47,700
19 ống inox 201 (13.8-42.7) 0.4      46,700
20 ống inox 201 (13.8-50.8) (0.45-0.55)      45,700
21 ống inox 201 27.2 (2.5-3.0)      46,200
22 ống inox 201 (13.8-76.2) (0.6-2.0)      45,200
23 ống inox 201 48.6 (2.5-3.0)      46,200
24 ống inox 201 (60.3-101.6) (2.5-3.0)      46,200
25 ống inox 201 (89.1-101.6) (0.7-2.0)      46,200
26 ống inox 201 114.3 (0.8-2.0)      47,200
27 ống inox 201 123.5 (1.0-2.0)      47,200
28 ống inox 201 135.4 (1.2-2.0)      49,200
29 ống inox 201 163 (1.5-2.0)      49,200

Bảng giá ống inox 304 Nam Phát 

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 ống inox 304 8 0.4      65,100
2 ống inox 304 8 0.5 - 0.6      64,100
3 ống inox 304 8 0.7      63,600
4 ống inox 304 8 0.8 - 1.5      63,100
5 ống inox 304 9.5 0.4      64,100
6 ống inox 304 9.5 0.5 - 0.6      63,100
7 ống inox 304 9.5 0.7      62,600
8 ống inox 304 9.5 0.8 - 1.5     62,100
9 ống inox 304 12.0 - 12.7 0.4      63,100
10 ống inox 304 12.0 - 12.7 0.5 - 0.6    62,100
11 ống inox 304 12.0 - 12.7 0.7      61,600
12 ống inox 304 12.0 - 12.7 0.8 - 1.5      61,100
13 ống inox 304 13.8 - 33.4 0.4      62,100
14 ống inox 304 13.8 - 50.8 0.5      61,100
15 ống inox 304 13.8 - 76.2 0.6 - 2.0      60,100
16 ống inox 304 27.2 2.5 - 3.0      61,100
17 ống inox 304 42.7 - 76.2 2.5 - 3.0      61,100
18 ống inox 304 89.1 - 101.6 0.8 - 2.0      60,600
19 ống inox 304 89.1 - 101.6 2.5 - 3.0      61,600
20 ống inox 304 114.3 0.8 - 2.0      61,600
21 ống inox 304 123.5 1.0 - 2.0      63,600
22 ống inox 304 135.4 1.2 - 2.0      63,600
23 ống inox 304 163 1.5 - 2.0      63,600

Bảng giá ống inox công nghiệp 201 Nam Phát 

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 ống inox công nghiệp 201 2B 10.29 - 76.2 1.5 - 2.0      44,500
2 ống inox công nghiệp 201 2B 10.29 - 20 2.1 - 3.0      45,100
3 ống inox công nghiệp 201 2B 89.1 - 141.3 1.5 - 2.0      45,500
4 ống inox công nghiệp 201 2B 21.34 - 101.6 2.1 - 3.0      44,600
5 ống inox công nghiệp 201 2B 114.3 - 141.3 2.1 - 3.0      45,100
6 ống inox công nghiệp 201 No1 10.29 - 20 2.5 - 4.5      44,100
7 ống inox công nghiệp 201 No1 21.34 - 101.6 2.5 - 4.5      43,600
8 ống inox công nghiệp 201 No1 114.3 - 141.3 2.5 - 4.5      44,100
9 ống inox công nghiệp 201 No1 168.26 2.5 - 4.5      46,600
10 ống inox công nghiệp 201 No1 219.08 2.5 - 4.5      48,600
11 ống inox công nghiệp 201 No1 355 2.5 - 4.5      60,600
12 ống inox công nghiệp 201 No1 21.34 - 101.6 >4.5      44,600
13 ống inox công nghiệp 201 No1 114.3 - 141.3 >4.5      45,100
14 ống inox công nghiệp 201 No1 168.26 >4.5      47,600
15 ống inox công nghiệp 201 No1 219.08 >4.5      49,600
16 ống inox công nghiệp 201 No1 355 >4.5      61,600

Bảng giá ống inox công nghiệp 304 Nam Phát 

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 ống inox công nghiệp 304 10.29 - 76.2 1.5 - 2.0      60,100
2 ống inox công nghiệp 304 89.1 - 141.3 1.5 - 2.0      60,600
3 ống inox công nghiệp 304 10.29 - 20 2.5 - 4.5      60,100
4 ống inox công nghiệp 304 21.34 - 101.6 2.5 - 4.5      59,100
5 ống inox công nghiệp 304 21.34 - 101.6 >4.5     60,100
6 ống inox công nghiệp 304 114.3 - 141.3 2.5 - 4.5      60,100
7 ống inox công nghiệp 304 168.26 2.5 - 4.5      62,100
8 ống inox công nghiệp 304 219.08 2.5 - 4.5      64,100
9 ống inox công nghiệp 304 355 2.5 - 4.5      76,100
10 ống inox công nghiệp 304 114.3 - 141.3 >4.5      61,100
11 ống inox công nghiệp 304 168.26 >4.5      63,100
12 ống inox công nghiệp 304 219.08 >4.5      65,100
13 ống inox công nghiệp 304 355 >4.5      77,100

Bảng giá ống inox dị hình 201 Nam Phát 

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 ống inox dị hình 201 38.1 - 50.8 (*15*15) 1.22 - 1.5      50,800
2 ống inox dị hình 201 38.1 - 50.8 (*15*15) 1.12 - 1.2      51,800
3 ống inox dị hình 201 38.1 - 50.8 (*15*15) 1.0 - 1.1      52,300

Bảng giá ống inox dị hình 304 Nam Phát 

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 ống inox dị hình 304 38.1 - 50.8 (*15*15) 1.22 - 1.5  74,400
2 ống inox dị hình 304 38.1 - 50.8 (*15*15) 1.12 - 1.2  75,400
3 ống inox dị hình 304 38.1 - 50.8 (*15*15) 1.0 - 1.1 75,900

Bảng giá ống inox 430 Nam Phát 

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Kích thước Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 ống inox 430 8 0.3      51,100
2 ống inox 430 8 0.35      50,100
3 ống inox 430 8 0.4      49,100
4 ống inox 430 8 0.45      48,100
5 ống inox 430 8 0.5 - 0.55      47,600
6 ống inox 430 8 0.6 - 2.0      46,100
7 ống inox 430 9.5 0.3      50,100
8 ống inox 430 9.5 0.35      49,100
9 ống inox 430 9.5 0.4      48,100
10 ống inox 430 9.5 0.45      47,100
11 ống inox 430 9.5 0.5 - 0.55      46,600
12 ống inox 430 9.5 0.6 - 2.0      45,100
13 ống inox 430 12.0-12.7 0.3      47,600
14 ống inox 430 12.0-12.7 0.35      46,600
15 ống inox 430 12.0-12.7 0.4      45,600
16 ống inox 430 12.0-12.7 0.45      44,600
17 ống inox 430 12.0-12.7 0.5 - 2.0      43,600
18 ống inox 430 13.8 - 31.8 0.3      46,600
19 ống inox 430 13.8 - 31.8 0.35      45,600
20 ống inox 430 13.8 - 38.1 0.4      44,600
21 ống inox 430 13.8 - 38.1 0.45 - 0.55      43,600
22 ống inox 430 13.8 - 38.1 0.6      43,100
23 ống inox 430 13.8 - 63.5 0.7 - 2.0      43,100
24 ống inox 430 76.2 - 101.6 0.7 - 2.0      44,100
25 ống inox 430 114.3 0.8 - 2.0      45,100
26 ống inox 430 123.5 1.0 - 2.0      45,100
27 ống inox 430 135.4 1.2 - 2.0      47,100
28 ống inox 430 163 1.5 - 2.0      47,100

Bảng giá V góc inox 201 Nam Phát 

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 V góc inox 201 1.8 - 2.5 2b      45,100
2 V góc inox 201 2.5 - 5.0      43,100
3 V góc inox 201 6      44,100

Bảng giá V góc inox 304 Nam Phát 

Cập nhật ngày 4/11/2024
STT Loại hàng Độ dày  Giá bán (Kg) 
1 V góc inox 304 1.8 - 2.5 2b 59,900
2 V góc inox 304 2.5 - 5.0 57,900
3 V góc inox 304 6 58,900

Tân Đạt – Địa chỉ phân phối inox Nam Phát uy tín chất lượng

Inox Tân Đạt là địa chỉ phân phối inox Nam Phát uy tín và chất lượng hàng đầu, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi cam kết mang đến các sản phẩm inox Nam Phát chính hãng với đầy đủ thông tin về nguồn gốc và tem nhãn rõ ràng. Với các dòng sản phẩm đa dạng như ống inoxhộp inox 304201tấm inoxbăng inoxcuộn inox.

Tân Đạt đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực từ xây dựng, gia công cơ khí đến sản xuất nội thất. Các sản phẩm inox Nam Phát tại Tân Đạt không chỉ đảm bảo chất lượng cao, độ bền vượt trội mà còn có giá cả cạnh tranh trên thị trường. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn và hỗ trợ giao hàng tận nơi, đảm bảo sản phẩm được đóng gói cẩn thận, giữ nguyên chất lượng khi đến tay khách hàng. Hãy gọi ngay Hotline: 0979 726 567.

Liên hệ

Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp

Nhân viên tư vấn mua hàng

thuong

Tư vấn: Mr Thường

Hotline

Facebook Zalo
      
hoa

Tư vấn: Mr Hoa

Hotline

Facebook Zalo
      
truong

Tư vấn: Mr Trường

Hotline

Facebook Zalo
      
quynh

Tư vấn: Mr Quỳnh

Hotline

Facebook Zalo
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây