Giá Ống Đúc Inox 304 Hôm Nay [12/2024] – Giảm giá 3-5%

24/10/2024
Báo Ống Đúc Inox 304 Rẻ Nhất từ nhà cung cấp Inox Tân Đạt ✔ 100% Chính Hãng ✔ Giá Gốc Đại Lý ✔ Giảm 3-5% ✔ Miễn Phí Vận Chuyển Cho Quý Khách Hàng Khi Mua Số Lượng Lớn

Giá ống đúc Inox 304 tại Inox Tân Đạt luôn cạnh tranh, mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng. Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, ống đúc inox 304 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi chất lượng và độ bền lâu dài. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và các ưu đãi hấp

ong duc inox 304 cong nghiep (5)
Báo giá Ống Đúc Inox 304

Báo giá ống đúc inox 304 mới nhất 2024

Inox Tân Đạt xin gửi đến quý khách bảng báo giá ống đúc inox 304 mới nhất năm 2024 với mức giá cạnh tranh, chất lượng vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu trong ngành xây dựng, công nghiệp và sản xuất. Dưới đây là chi tiết báo giá và thông tin liên quan để quý khách tham khảo.
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc Inox 304, 201 DN6 Phi 10.3
Ống đúc inox (inch) (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN6 1/8" 10.3 1.24 SCH10 0,28 0979 726 567
DN6 1/8" 10.3 1.45 SCH30 0,32 0979 726 567
DN6 1/8" 10.3 1.73 SCH40 0.37 0979 726 567
DN6 1/8" 10.3 1.73 SCH.STD 0.37 0979 726 567
DN6 1/8" 10.3 2.41 SCH80 0.47 0979 726 567
DN6 1/8" 10.3 2.41 SCH. XS 0.47 0979 726 567
Ống đúc Inox 304, 201 DN8 Phi 13.7
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN8 1/4" 13.7 1.65 SCH10 0,49 0979 726 567
DN8 1/4" 13.7 1.85 SCH30 0,54 0979 726 567
DN8 1/4" 13.7 2.24 SCH40 0.63 0979 726 567
DN8 1/4" 13.7 2.24 SCH.STD 0.63 0979 726 567
DN8 1/4" 13.7 3.02 SCH80 0.8 0979 726 567
DN8 1/4" 13.7 3.02 SCH. XS 0.8 0979 726 567
Ống đúc Inox DN10 Phi 17.1
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN10 3/8" 17.1 1.65 SCH10 0,63 0979 726 567
DN10 3/8" 17.1 1.85 SCH30 0,7 0979 726 567
DN10 3/8" 17.1 2.31 SCH40 0.84 0979 726 567
DN10 3/8" 17.1 2.31 SCH.STD 0.84 0979 726 567
DN10 3/8" 17.1 3.2 SCH80 0.1 0979 726 567
DN10 3/8" 17.1 3.2 SCH. XS 0.1 0979 726 567
Ống đúc Inox DN15 Phi 21.3
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN15 1/2" 21.3 2.11 SCH10 1 0979 726 567
DN15 1/2" 21.3 2.41 SCH30 1.12 0979 726 567
DN15 1/2" 21.3 2.77 SCH40 1.27 0979 726 567
DN15 1/2" 21.3 2.77 SCH.STD 1.27 0979 726 567
DN15 1/2" 21.3 3.73 SCH80 1.62 0979 726 567
DN15 1/2" 21.3 3.73 SCH. XS 1.62 0979 726 567
DN15 1/2" 21.3 4.78 160 1.95 0979 726 567
DN15 1/2" 21.3 7.47 SCH. XXS 2.55 0979 726 567
Ống đúc Inox DN20 Phi 27
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN 20 3/4" 26,7 1,65 SCH5 1,02 0979 726 567
DN 20 3/4" 26,7 2,1 SCH10 1,27 0979 726 567
DN 20 3/4" 26,7 2,87 SCH40 1,69 0979 726 567
DN 20 3/4" 26,7 3,91 SCH80 2,2 0979 726 567
DN 20 3/4" 26,7 7,8 XXS 3,63 0979 726 567
Ống đúc Inox DN25 Phi 34
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN25 1" 33,4 1,65 SCH5 1,29 0979 726 567
DN25 1" 33,4 2,77 SCH10 2,09 0979 726 567
DN25 1" 33,4 3,34 SCH40 2,47 0979 726 567
DN25 1" 33,4 4,55 SCH80 3,24 0979 726 567
DN25 1" 33,4 9,1 XXS 5,45 0979 726 567
Ống đúc Inox DN32 Phi 42
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN32 1 1/4" 42,2 1,65 SCH5 1,65 0979 726 567
DN32 1 1/4" 42,2 2,77 SCH10 2,69 0979 726 567
DN32 1 1/4" 42,2 2,97 SCH30 2,87 0979 726 567
DN32 1 1/4" 42,2 3,56 SCH40 3,39 0979 726 567
DN32 1 1/4" 42,2 4,8 SCH80 4,42 0979 726 567
DN32 1 1/4" 42,2 9,7 XXS 7,77 0979 726 567
Ống đúc Inox DN40 Phi 48.3
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN40 1 1/2" 48,3 1,65 SCH5 1,9 0979 726 567
DN40 1 1/2" 48,3 2,77 SCH10 3,11 0979 726 567
DN40 1 1/2" 48,3 3,2 SCH30 3,56 0979 726 567
DN40 1 1/2" 48,3 3,68 SCH40 4,05 0979 726 567
DN40 1 1/2" 48,3 5,08 SCH80 5,41 0979 726 567
DN40 1 1/2" 48,3 10,1 XXS 9,51 0979 726 567
Ống đúc Inox DN50 Phi 60
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN50 2" 60,3 1,65 SCH5 2,39 0979 726 567
DN50 2" 60,3 2,77 SCH10 3,93 0979 726 567
DN50 2" 60,3 3,18 SCH30 4,48 0979 726 567
DN50 2" 60,3 3,91 SCH40 5,43 0979 726 567
DN50 2" 60,3 5,54 SCH80 7,48 0979 726 567
DN50 2" 60,3 6,35 SCH120 8,44 0979 726 567
DN50 2" 60,3 11,07 XXS 13,43 0979 726 567
Ống đúc Inox DN65 Phi 76
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN65 2 1/2" 76 2,1 SCH5 3,83 0979 726 567
DN65 2 1/2" 76 3,05 SCH10 5,48 0979 726 567
DN65 2 1/2" 76 4,78 SCH30 8,39 0979 726 567
DN65 2 1/2" 76 5,16 SCH40 9,01 0979 726 567
DN65 2 1/2" 76 7,01 SCH80 11,92 0979 726 567
DN65 2 1/2" 76 7,6 SCH120 12,81 0979 726 567
DN65 2 1/2" 76 14,02 XXS 21,42 0979 726 567
Ống đúc Inox DN80 Phi 90
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN80 3" 88,9 2,11 SCH5 4,51 0979 726 567
DN80 3" 88,9 3,05 SCH10 6,45 0979 726 567
DN80 3" 88,9 4,78 SCH30 9,91 0979 726 567
DN80 3" 88,9 5,5 SCH40 11,31 0979 726 567
DN80 3" 88,9 7,6 SCH80 15,23 0979 726 567
DN80 3" 88,9 8,9 SCH120 17,55 0979 726 567
DN80 3" 88,9 15,2 XXS 27,61 0979 726 567
Ống đúc Inox DN90 Phi 101.6
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN90 3 1/2" 101,6 2,11 SCH5 5,17 0979 726 567
DN90 3 1/2" 101,6 3,05 SCH10 7,41 0979 726 567
DN90 3 1/2" 101,6 4,78 SCH30 11,41 0979 726 567
DN90 3 1/2" 101,6 5,74 SCH40 13,56 0979 726 567
DN90 3 1/2" 101,6 8,1 SCH80 18,67 0979 726 567
DN90 3 1/2" 101,6 16,2 XXS 34,1 0979 726 567
Ống đúc Inox DN100 Phi 114.3
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN100 4" 114,3 2,11 SCH5 5,83 0979 726 567
DN100 4" 114,3 3,05 SCH10 8,36 0979 726 567
DN100 4" 114,3 4,78 SCH30 12,9 0979 726 567
DN100 4" 114,3 6,02 SCH40 16,07 0979 726 567
DN100 4" 114,3 7,14 SCH60 18,86 0979 726 567
DN100 4" 114,3 8,56 SCH80 22,31 0979 726 567
DN100 4" 114,3 11,1 SCH120 28,24 0979 726 567
DN100 4" 114,3 13,5 SCH160 33,54 0979 726 567
Ống đúc Inox DN120 Phi 127
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN120   127 6,3 SCH40 18,74 0979 726 567
DN120   127 9 SCH80 26,18 0979 726 567
Ống đúc Inox DN125 Phi 141.3
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN125 5" 141,3 2,77 SCH5 9,46 0979 726 567
DN125 5" 141,3 3,4 SCH10 11,56 0979 726 567
DN125 5" 141,3 6,55 SCH40 21,76 0979 726 567
DN125 5" 141,3 9,53 SCH80 30,95 0979 726 567
DN125 5" 141,3 14,3 SCH120 44,77 0979 726 567
DN125 5" 141,3 18,3 SCH160 55,48 0979 726 567
Ống đúc Inox DN150 Phi 168.3
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN150 6" 168,3 2,78 SCH5 11,34 0979 726 567
DN150 6" 168,3 3,4 SCH10 13,82 0979 726 567
DN150 6" 168,3 4,78   19,27 0979 726 567
DN150 6" 168,3 5,16   20,75 0979 726 567
DN150 6" 168,3 6,35   25,35 0979 726 567
DN150 6" 168,3 7,11 SCH40 28,25 0979 726 567
DN150 6" 168,3 11 SCH80 42,65 0979 726 567
DN150 6" 168,3 14,3 SCH120 54,28 0979 726 567
DN150 6" 168,3 18,3 SCH160 67,66 0979 726 567
Ống đúc Inox DN250 Phi 273
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN200 8" 219,1 2,77 SCH5 14,77 0979 726 567
DN200 8" 219,1 3,76 SCH10 19,96 0979 726 567
DN200 8" 219,1 6,35 SCH20 33,3 0979 726 567
DN200 8" 219,1 7,04 SCH30 36,8 0979 726 567
DN200 8" 219,1 8,18 SCH40 42,53 0979 726 567
DN200 8" 219,1 10,31 SCH60 53,06 0979 726 567
DN200 8" 219,1 12,7 SCH80 64,61 0979 726 567
DN200 8" 219,1 15,1 SCH100 75,93 0979 726 567
DN200 8" 219,1 18,2 SCH120 90,13 0979 726 567
DN200 8" 219,1 20,6 SCH140 100,79 0979 726 567
DN200 8" 219,1 23 SCH160 111,17 0979 726 567
Ống đúc Inox DN250 Phi 273
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN250 10" 273,1 3,4 SCH5 22,6 0979 726 567
DN250 10" 273,1 4,2 SCH10 27,84 0979 726 567
DN250 10" 273,1 6,35 SCH20 41,75 0979 726 567
DN250 10" 273,1 7,8 SCH30 51,01 0979 726 567
DN250 10" 273,1 9,27 SCH40 60,28 0979 726 567
DN250 10" 273,1 12,7 SCH60 81,52 0979 726 567
DN250 10" 273,1 15,1 SCH80 96,03 0979 726 567
DN250 10" 273,1 18,3 SCH100 114,93 0979 726 567
DN250 10" 273,1 21,4 SCH120 132,77 0979 726 567
DN250 10" 273,1 25,4 SCH140 155,08 0979 726 567
DN250 10" 273,1 28,6 SCH160 172,36 0979 726 567
Ống đúc Inox DN300 Phi 323.9
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN300 12" 323,9 4,2 SCH5 33,1 0979 726 567
DN300 12" 323,9 4,57 SCH10 35,97 0979 726 567
DN300 12" 323,9 6,35 SCH20 49,7 0979 726 567
DN300 12" 323,9 8,38 SCH30 65,17 0979 726 567
DN300 12" 323,9 10,31 SCH40 79,69 0979 726 567
DN300 12" 323,9 12,7 SCH60 97,42 0979 726 567
DN300 12" 323,9 17,45 SCH80 131,81 0979 726 567
DN300 12" 323,9 21,4 SCH100 159,57 0979 726 567
DN300 12" 323,9 25,4 SCH120 186,89 0979 726 567
DN300 12" 323,9 28,6 SCH140 208,18 0979 726 567
DN300 12" 323,9 33,3 SCH160 238,53 0979 726 567
Ống đúc Inox DN350 Phi 355.6
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN350 14" 355,6 3962 SCH5s 34,34 0979 726 567
DN350 14" 355,6 4775 SCH5 41,29 0979 726 567
DN350 14" 355,6 6,35 SCH10 54,67 0979 726 567
DN350 14" 355,6 7925 SCH20 67,92 0979 726 567
DN350 14" 355,6 9525 SCH30 81,25 0979 726 567
DN350 14" 355,6 11,1 SCH40 94,26 0979 726 567
DN350 14" 355,6 15062 SCH60 126,43 0979 726 567
DN350 14" 355,6 12,7 SCH80S 107,34 0979 726 567
DN350 14" 355,6 19,05 SCH80 158,03 0979 726 567
DN350 14" 355,6 23,8 SCH100 194,65 0979 726 567
DN350 14" 355,6 27762 SCH120 224,34 0979 726 567
DN350 14" 355,6 31,75 SCH140 253,45 0979 726 567
DN350 14" 355,6 35712 SCH160 281,59 0979 726 567
Ống đúc Inox DN400 phi 406.4
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN400 16" 406,4 4,2 ACH5 41,64 0979 726 567
DN400 16" 406,4 4,78 SCH10S 47,32 0979 726 567
DN400 16" 406,4 6,35 SCH10 62,62 0979 726 567
DN400 16" 406,4 7,93 SCH20 77,89 0979 726 567
DN400 16" 406,4 9,53 SCH30 93,23 0979 726 567
DN400 16" 406,4 12,7 SCH40 123,24 70-120
DN400 16" 406,4 16,67 SCH60 160,14 70-120
DN400 16" 406,4 12,7 SCH80S 123,24 70-120
DN400 16" 406,4 21,4 SCH80 203,08 70-120
DN400 16" 406,4 26,2 SCH100 245,53 70-120
DN400 16" 406,4 30,9 SCH120 286 70-120
DN400 16" 406,4 36,5 SCH140 332,79 70-120
DN400 16" 406,4 40,5 SCH160 365,27 70-120
Ống đúc Inox  DN450 Phi 457
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN450 18" 457,2 4,2 SCH 5s 46,9 0979 726 567
DN450 18" 457,2 4,2 SCH 5 46,9 0979 726 567
DN450 18" 457,2 4,78 SCH 10s 53,31 0979 726 567
DN450 18" 457,2 6,35 SCH 10 70,57 0979 726 567
DN450 18" 457,2 7,92 SCH 20 87,71 0979 726 567
DN450 18" 457,2 11,1 SCH 30 122,05 0979 726 567
DN450 18" 457,2 9,53 SCH 40s 105,16 0979 726 567
DN450 18" 457,2 14,3 SCH 40 156,11 0979 726 567
DN450 18" 457,2 19,05 SCH 60 205,74 0979 726 567
DN450 18" 457,2 12,7 SCH 80s 139,15 0979 726 567
DN450 18" 457,2 23,8 SCH 80 254,25 0979 726 567
DN450 18" 457,2 29,4 SCH 100 310,02 0979 726 567
DN450 18" 457,2 34,93 SCH 120 363,57 0979 726 567
DN450 18" 457,2 39,7 SCH 140 408,55 0979 726 567
DN450 18" 457,2 45,24 SCH 160 459,39 0979 726 567
Ống đúc Inox DN500 Phi 508
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN500 20" 508 4,78 SCH 5s 59,29 0979 726 567
DN500 20" 508 4,78 SCH 5 59,29 0979 726 567
DN500 20" 508 5,54 SCH 10s 68,61 0979 726 567
DN500 20" 508 6,35 SCH 10 78,52 0979 726 567
DN500 20" 508 9,53 SCH 20 117,09 0979 726 567
DN500 20" 508 12,7 SCH 30 155,05 0979 726 567
DN500 20" 508 9,53 SCH 40s 117,09 0979 726 567
DN500 20" 508 15,1 SCH 40 183,46 0979 726 567
DN500 20" 508 20,6 SCH 60 247,49 0979 726 567
DN500 20" 508 12,7 SCH 80s 155,05 0979 726 567
DN500 20" 508 26,2 SCH 80 311,15 0979 726 567
DN500 20" 508 32,5 SCH 100 380,92 0979 726 567
DN500 20" 508 38,1 SCH 120 441,3 0979 726 567
DN500 20" 508 44,45 SCH 140 507,89 0979 726 567
DN500 20" 508 50 SCH 160 564,46 0979 726 567
Ống đúc Inox DN600 Phi 610
Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá
Ống đúc inox   (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Liên hệ
DN600 24" 610 5,54 SCH 5s 82,54 0979 726 567
DN600 24" 610 5,54 SCH 5 82,54 0979 726 567
DN600 24" 610 6,35 SCH 10s 94,48 0979 726 567
DN600 24" 610 6,35 SCH 10 94,48 0979 726 567
DN600 24" 610 9,53 SCH 20 141,05 0979 726 567
DN600 24" 610 14,3 SCH 30 209,97 0979 726 567
DN600 24" 610 9,53 SCH 40s 141,05 0979 726 567
DN600 24" 610 17,45 SCH 40 254,87 0979 726 567
DN600 24" 610 24,6 SCH 60 354,97 0979 726 567
DN600 24" 610 12,7 SCH 80s 186,98 0979 726 567
DN600 24" 610 30,9 SCH 80 441,07 0979 726 567
DN600 24" 610 38,9 SCH 100 547,6 0979 726 567
DN600 24" 610 46 SCH 120 639,49 0979 726 567
DN600 24" 610 52,4 SCH 140 720,2 0979 726 567
DN600 24" 610 59,5 SCH 160 807,37 0979 726 567

Tìm Hiểu Ống Đúc Inox 304

Ống đúc inox 304 là một trong những sản phẩm inox cao cấp được ưa chuộng nhất hiện nay nhờ vào những tính năng vượt trội. Là hợp kim của thép không gỉ, với thành phần chủ yếu là crom và niken, ống đúc inox 304 không chỉ có khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả mà còn có độ bền cao trong các môi trường khắc nghiệt, từ công nghiệp hóa chất đến các ứng dụng trong ngành thực phẩm hay dược phẩm. Bề mặt sáng bóng và khả năng duy trì tính thẩm mỹ theo thời gian cũng là một trong những yếu tố khiến ống đúc inox 304 được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi độ bền cao và yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.

Ngoài tính năng vượt trội về chống ăn mòn, ống đúc inox 304 còn được biết đến với khả năng chịu nhiệt tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, như trong các nhà máy công nghiệp hoặc hệ thống đường ống dẫn chất lỏng có nhiệt độ thay đổi. Khả năng gia công và hàn tốt cũng giúp dễ dàng thực hiện các kết nối và thay đổi kích thước khi cần thiết, làm cho ống đúc inox 304 linh hoạt hơn trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Với những đặc tính vượt trội này, ống đúc inox 304 không chỉ đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong mọi công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao tuổi thọ của các hệ thống. Đây là lý do tại sao ống đúc inox 304 là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án công nghiệp, xây dựng và chế tạo thiết bị.

Đặc điểm ống đúc inox 304

Ống đúc inox 304 là một trong những sản phẩm thép không gỉ nổi bật, được biết đến với nhiều đặc điểm ưu việt giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Được chế tạo từ hợp kim inox với thành phần chủ yếu là crôm, niken và một lượng nhỏ molybdenum, ống đúc inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với hóa chất hay nước biển. Điều này giúp sản phẩm duy trì độ bền lâu dài mà không bị gỉ sét hay xuống cấp, làm cho nó cực kỳ phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các môi trường khắc nghiệt.

Một trong những đặc điểm nổi bật của ống đúc inox 304 là khả năng chịu nhiệt rất tốt, giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong các hệ thống có nhiệt độ cao, từ các nhà máy công nghiệp cho đến các ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm hay năng lượng. Không những vậy, ống đúc inox 304 còn có tính thẩm mỹ cao, với bề mặt sáng bóng và mịn màng, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, giúp sản phẩm duy trì vẻ ngoài mới mẻ và sạch sẽ qua thời gian.

Thêm vào đó, ống đúc inox 304 còn dễ gia công và hàn. Điều này mang lại sự linh hoạt tuyệt vời cho các kỹ sư và nhà thầu khi cần lắp đặt hoặc điều chỉnh hệ thống ống. Nhờ những tính năng này, ống đúc inox 304 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, công trình xây dựng và đặc biệt là trong các hệ thống đường ống cần yêu cầu khắt khe về độ bền và sự an toàn.

Với tất cả những đặc điểm ưu việt này, ống đúc inox 304 không chỉ đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các công trình lớn mà còn mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng trong suốt vòng đời sản phẩm.

Ứng dụng ống đúc inox 304

Ống đúc inox 304 được biết đến với sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính linh hoạt cao, ống đúc inox 304 là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự khắt khe về chất lượng và độ bền, từ sản xuất hóa chất, thực phẩm đến hàng hải và dược phẩm.

Một trong những ứng dụng phổ biến của ống đúc inox 304 là trong các hệ thống dẫn chất lỏng như nước, dầu, hóa chất, và các dung dịch công nghiệp. Sự chống ăn mòn vượt trội của inox 304 giúp bảo vệ các hệ thống này khỏi sự tác động của các yếu tố môi trường, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho các công trình. Ngoài ra, ống đúc inox 304 còn được ứng dụng trong các hệ thống ống dẫn gas, hơi nóng, hoặc các đường ống trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu độ sạch sẽ và vệ sinh cao.

Ống đúc inox 304 cũng là lựa chọn hàng đầu trong ngành hàng hải, đặc biệt là khi sử dụng trong các tàu thuyền, cầu cảng và các công trình ngoài khơi. Với khả năng chống lại sự ăn mòn của nước biển, inox 304 giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình này, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

Trong ngành xây dựng, ống đúc inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong cấu trúc thép, khung cửa, và lan can inox, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và độ bền vượt trội cho các công trình kiến trúc. Ngoài ra, ống inox 304 còn là thành phần không thể thiếu trong các dự án điện lực, năng lượng tái tạo, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống oxy hóa và chịu được nhiệt độ cao.
 

 

ong duc inox 304 cong nghiep (1)

 

 

Tại sao nên chọn ống đúc inox 304 từ Inox Tân Đạt?

Khi lựa chọn ống đúc inox 304, chất lượng và độ tin cậy luôn là yếu tố hàng đầu mà mọi khách hàng mong muốn. Và tại Inox Tân Đạt, chúng tôi tự hào cung cấp những sản phẩm inox chính hãng, đạt chuẩn quốc tế, đặc biệt là ống đúc inox 304 – sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt đối.

Ống đúc inox 304 từ Inox Tân Đạt được sản xuất với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và hiệu suất vượt trội trong mọi điều kiện môi trường. Với nguồn gốc rõ ràng và được cung cấp trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sản phẩm inox chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.

Ngoài ra, Inox Tân Đạt còn nổi bật với dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ tận tâm. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của công trình hay dự án. Bên cạnh đó, chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng, linh hoạt và an toàn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.

Với giá trị lâu dài, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ cao, ống đúc inox 304 từ Inox Tân Đạt không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao chất lượng công trình của bạn. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá và khám phá những ưu đãi hấp dẫn tại Inox Tân Đạt!

Lưu ý khi chọn mua ống đúc inox 304

Khi tìm kiếm ống đúc inox 304 chất lượng, bạn cần một đối tác đáng tin cậy để đảm bảo sự bền vững và hiệu suất tối ưu cho công trình của mình. Tại Inox Tân Đạt, chúng tôi cam kết cung cấp ống đúc inox 304 chính hãng, được sản xuất từ nguyên liệu inox chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Với giá thành hợp lý và chất lượng vượt trội, sản phẩm của chúng tôi luôn đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các dự án công nghiệp, xây dựng và cơ sở hạ tầng.

Không chỉ cung cấp ống đúc inox 304 với tính năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, Inox Tân Đạt còn mang đến dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm. Chúng tôi giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, tư vấn chi tiết về kỹ thuật và hỗ trợ giao hàng nhanh chóng. Với cam kết giá tốt nhất trên thị trường cùng chính sách bảo hành dài hạn, bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn sản phẩm tại Inox Tân Đạt. Hãy liên hệ ngay hôm nay để báo giá ống đuc inox 304 chi tiết!

Tin tức khác?

Ban lãnh đạo tập đoàn inox Nam Phát chúc tết Ất Tỵ 2025

Ban lãnh đạo tập đoàn inox Nam Phát chúc tết Ất Tỵ 2025

07/02/2025

Chúc Mừng Năm Mới - Inox Tân Đạt và Inox Nam Phát Tiếp Tục Đồng Hành Cùng Thành...

Hộp Inox Là Gì? Công Dụng, Ưu Điểm Và Cách Lựa Chọn Tốt Nhất

Hộp Inox Là Gì? Công Dụng, Ưu Điểm Và Cách Lựa Chọn Tốt Nhất

06/02/2025

Hộp inox – vật liệu bền bỉ, chống gỉ sét, ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, nội...

Lì Xì Tài Lộc – Khởi Đầu Tân Niên 2025

Lì Xì Tài Lộc – Khởi Đầu Tân Niên 2025

05/02/2025

Chào đón năm mới 2025, Lì Xì Tài Lộc từ Công ty Inox Tân Đạt mang đến những ưu...

Liên hệ

Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp

Nhân viên tư vấn mua hàng

thuong

Tư vấn: Mr Thường

Hotline

Facebook Zalo
      
hoa

Tư vấn: Mr Hoa

Hotline

Facebook Zalo
      
truong

Tư vấn: Mr Trường

Hotline

Facebook Zalo
      
quynh

Tư vấn: Mr Quỳnh

Hotline

Facebook Zalo
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây