Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Công thức chuẩn, bảng trọng lượng & cách kiểm tra chất lượng

25/11/2025
Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Xem ngay công thức, bảng trọng lượng tiêu chuẩn, cách nhận biết inox 304 thật và kinh nghiệm chọn mua từ chuyên gia ngành inox.

Việc hiểu rõ trọng lượng của tấm inox 304 dày 1mm là điều cực kỳ quan trọng trong thi công cơ khí, sản xuất công nghiệp hay đơn giản chỉ là tính toán chi phí mua vật liệu. Nhiều người đi mua inox chỉ nhìn “độ dày ghi trên nhãn”, nhưng thực tế không phải tấm inox nào đề 1mm cũng đúng 1mm. Có những tấm chỉ dày 0.92–0.95mm—và điều này trực tiếp làm thay đổi trọng lượng, độ cứng và khả năng chịu lực.

Bài viết này Inox Tân Đạt giúp bạn biết: Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Hiểu trọng lượng chuẩn của inox 304 dày 1mm. Tự tính trọng lượng theo mọi kích thước. So sánh bảng trọng lượng các khổ tấm tiêu chuẩn. Biết cách kiểm tra xem inox có “đúng 304” hay không. Tránh mua nhầm inox 201 đội lốt 304.

1. Tấm inox 304 dày 1mm – Thông số kỹ thuật cơ bản

Trước khi tính trọng lượng, bạn cần hiểu các thông số cấu thành vật liệu.

Thành phần hóa học inox 304 (Tiêu chuẩn):

Cr (Chrome): 18–20%

Ni (Niken): 8–10.5%

Mn, Si, C: hàm lượng nhỏ
Sự có mặt của Niken giúp inox không nhiễm từ, khó gỉ, bền với môi trường ẩm.

Mật độ inox 304:
👉 7.93 g/cm³ (số liệu tiêu chuẩn quốc tế)
Đây là yếu tố quan trọng nhất khi tính trọng lượng.
Các kích thước tấm phổ biến:

1000 × 2000 mm

1200 × 2400 mm

1500 × 3000 mm

Ngoài ra còn có các khổ tùy chỉnh theo cuộn, nhưng ba kích thước trên là phổ biến nhất.

Có 2 loại bề mặt:

2B: mờ sáng – dùng phổ thông

BA: bóng gương – dùng trang trí
Bề mặt không ảnh hưởng trọng lượng nhưng quyết định giá thành và ứng dụng.
 

Tấm inox 304 dày 1mm
Tấm inox 304 dày 1mm

2. Công thức tính trọng lượng tấm inox 304 dày 1mm

Công thức chuẩn quốc tế:

Trọng lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Độ dày (m) × 7,93 (kg/dm³)

Vì độ dày 1mm = 0.001 m, ta có:

👉 Trọng lượng = Dài × Rộng × 0.001 × 7.93

Bạn chỉ cần thay số là ra kết quả chính xác.

Ví dụ đơn giản:
Tấm inox 304 dày 1mm khổ 1m × 2m:

= 1 × 2 × 0.001 × 7.93
= 15.86 kg

Rất dễ hiểu đúng không?

3. Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? – Bảng trọng lượng chi tiết

Dưới đây là bảng trọng lượng chuẩn theo từng khổ:

Kích thước tấm Độ dày Trọng lượng (kg)
1m × 2m 1mm 15.86 kg
1.2m × 2.4m 1mm 22.82 kg
1.5m × 3m 1mm 35.69 kg

Lưu ý:
Trong thực tế, nhà sản xuất có thể cán tấm inox dày 0.95–1.05mm, nên trọng lượng thực tế có thể chênh lệch ±5%.
 

Tấm inox 304 dày 1mm
Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu?

4. Trọng lượng thực tế có thể khác lý thuyết – Vì sao?

Có 4 nguyên nhân chính:

1. Sai số độ dày khi cán:

Việc cán nguội thường tạo độ dày nhỏ hơn chuẩn.

2. Khác nhau giữa inox 304 và inox 201:

Inox 201 có mật độ thấp hơn nên nhẹ hơn đáng kể.

3. Dung sai kích thước tấm:

Tấm cắt lại hoặc cắt mép sẽ nhẹ hơn.

4. Bề mặt BA hoặc phủ màng PVC:

Không ảnh hưởng nhiều, nhưng tạo sai số vài trăm gram.

5. Cách kiểm tra trọng lượng để xác định inox có đúng 304 không

Đừng bao giờ mua theo lời quảng cáo “hàng 304 chuẩn thép Nhật” mà không kiểm tra.

Cách 1: Cân nguyên tấm và đối chiếu bảng trọng lượng

Nếu chênh quá 10% → khả năng cao tấm bị rút mỏng hoặc không phải 304.

Cách 2: Đo độ dày bằng panme

Đo ở 4 góc + 1 giữa tấm → độ dày chuẩn phải dao động 0.99–1.02mm.

Cách 3: Dùng nam châm

Inox 304: không nhiễm từ

Inox 201: hút nhẹ hoặc hút rõ ràng

Cách 4: Test axit (nếu cần xác minh sâu)

304 gần như không đổi màu, 201 sẽ chuyển sang ố vàng hoặc đen.

6. Những yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng thực tế của tấm inox

Cán nóng vs Cán nguội

Cán nguội cho bề mặt đẹp, nhưng độ dày thường mỏng hơn.

Hãng sản xuất

Posco, Hòa Phát, JFE thường đúng độ dày hơn các xưởng nhỏ không tiêu chuẩn.

Tấm inox nguyên khổ hay cắt lẻ

Tấm cắt lẻ – trọng lượng sẽ giảm theo diện tích.

7. Tấm inox 304 dày 1mm dùng vào việc gì?

Ứng dụng phổ biến:

Sản xuất bồn nước, bể nước inox

Làm tấm ốp tường bếp, ốp nhà xưởng

Thiết bị y tế, thực phẩm

Bảng điều khiển máy móc

Vỏ tủ điện, kệ inox

Gia công sản phẩm trang trí nội thất

Lý do: bề mặt đẹp, chống gỉ tốt, dễ gia công.

8. Giá tấm inox 304 dày 1mm – Phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Giá được tính theo kg, vì vậy trọng lượng cực kỳ quan trọng.

5 yếu tố quyết định giá:

  1. Chất liệu (304 thật hay 304 pha)

  2. Độ dày thật

  3. Thương hiệu thép

  4. Khổ tấm

  5. Tình hình thị trường thép thế giới

Trung bình giá inox 304 dao động 65.000 – 80.000 đ/kg tùy thời điểm.

9. Kinh nghiệm chọn mua tấm inox 304 dày 1mm – Bạn nhất định phải biết

Không mua theo “giá rẻ nhất thị trường”

99% trường hợp là inox 201 hoặc inox pha.

Luôn đo độ dày bằng panme, KHÔNG nhìn bằng mắt

Bởi nhiều tấm 1mm thực tế chỉ còn 0.92–0.95mm.

Kiểm tra trọng lượng: bước quan trọng nhất

So sánh với bảng trọng lượng ở trên.

Hỏi rõ thương hiệu thép

Posco, Hòa Phát, JFE giá cao hơn nhưng chất lượng ổn định.

Lấy hóa đơn – CO/CQ đầy đủ

Đây là bằng chứng quan trọng khi mua số lượng lớn.

10. FAQ – Giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp

• Tấm inox 304 dày 1mm có bị gỉ không?

Không gỉ trong môi trường thường. Chỉ bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh.

• Trọng lượng inox 304 có giống inox 201 không?

Không. Inox 201 nhẹ hơn và dễ gỉ.

• Tấm 1mm dùng làm bàn bếp được không?

Được, nhưng nên ghép thêm lớp gỗ bên dưới để tăng độ cứng.

• Sai số trọng lượng bao nhiêu là chấp nhận được?

Khoảng ±5%.

• 1mm có đủ cứng không?

Tuỳ mục đích. Với ốp tường, tủ điện, bồn nhỏ → hoàn toàn ổn.

KẾT BÀI – NHÀ CUNG CẤP INOX TÂN ĐẠT

Việc nắm rõ trọng lượng tấm inox 304 dày 1mm không chỉ giúp bạn chủ động trong tính toán chi phí mà còn là cách hiệu quả nhất để kiểm tra chất lượng vật liệu trước khi mua. Một tấm inox chuẩn không chỉ đúng độ dày, đúng trọng lượng mà còn phải đạt tiêu chuẩn thành phần hoá học để đảm bảo độ bền và khả năng chống gỉ.

Nếu bạn đang cần tìm nguồn cung inox 304 chính hãng, đúng độ dày, đúng trọng lượng, Inox Tân Đạt là đơn vị đáng tin cậy. Tân Đạt cam kết cung cấp vật liệu inox chất lượng cao, minh bạch về xuất xứ, đầy đủ CO/CQ, cân đúng – báo đúng – giao đúng. Mỗi tấm inox trước khi xuất kho đều được kiểm tra độ dày và trọng lượng theo tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm chuẩn nhất.

Chọn inox là phải chọn đúng ngay từ đầu.
Chọn đúng – chọn Inox Tân Đạt.

Tin tức khác?

Cuộn inox 304 dày 0.5 mm: Đặc điểm và Ứng dụng

Cuộn inox 304 dày 0.5 mm: Đặc điểm và Ứng dụng

10/11/2025

Cuộn inox 304 dày 0.5 mm có độ bền cao, chống gỉ sét, dễ gia công, phù hợp cho...

Cuộn inox 304 BA: Tính năng và Ứng dụng

Cuộn inox 304 BA: Tính năng và Ứng dụng

05/11/2025

Khám phá cuộn inox 304 BA: bề mặt sáng gương, chống ăn mòn cao, bền đẹp và dễ...

Bản tin cộng đồng Inox ngày 3/11/2025

Bản tin cộng đồng Inox ngày 3/11/2025

02/11/2025

Bản Tin Cộng Đồng Inox Ngày 3/11/2025: Điều Tra Thép Trung Quốc Lẩn Thuế – Cơ...

Liên hệ

Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp

Nhân viên tư vấn mua hàng

thuong

Tư vấn: Mr Thường

Hotline

Facebook Zalo
      
hoa

Tư vấn: Mr Hoa

Hotline

Facebook Zalo
      
truong

Tư vấn: Mr Trường

Hotline

Facebook Zalo
      
quynh

Tư vấn: Mr Quỳnh

Hotline

Facebook Zalo
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây