Tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg? Công thức chuẩn chi tiết
Khi chọn mua inox cho công trình, máy móc hay các sản phẩm gia công, một trong những câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất là: “Tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg?” Trọng lượng của tấm inox ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, quá trình vận chuyển, độ bền, tính toán kết cấu và giá thành trên từng mét vuông. Tuy nhiên, rất nhiều người dùng vẫn bị lúng túng khi cần tính trọng lượng chính xác.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào công thức tính, bảng quy chuẩn, các yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng thực tế. Toàn bộ thông tin dựa trên tiêu chuẩn vật liệu thép không gỉ quốc tế (AISI 304 – ASTM), giúp bạn dễ dàng tính toán và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.
I. Tổng quan về inox 304
1. Inox 304 là gì?
Tấm Inox 304 (theo tiêu chuẩn AISI) là loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, chiếm hơn 50% sản lượng inox toàn cầu (theo World Stainless Association). Thành phần điển hình bao gồm:
18% Chromium (Cr) → tạo lớp màng chống gỉ bền vững
8% Nickel (Ni) → tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo
Sắt (Fe) và một số nguyên tố khác như Mn, Si
Đặc tính nổi bật của inox 304:
Chống ăn mòn tốt trong môi trường thường + môi trường ẩm
Dễ gia công, dễ hàn
Bề mặt đẹp, phù hợp sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ
Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài
Nhờ những ưu điểm này, inox 304 được ứng dụng cực kỳ rộng rãi trong dân dụng – công nghiệp – nội thất – y tế.

2. Tại sao inox 304 thường dùng cho độ dày 0.5mm?
Tấm inox 304 dày 0.5mm thuộc nhóm inox mỏng, có nhiều ưu điểm:
Rất nhẹ → tiết kiệm chi phí vận chuyển, dễ thi công
Dễ cắt, uốn, dập → phù hợp sản phẩm có chi tiết nhỏ
Bề mặt đẹp → thường dùng trong trang trí
Đủ độ cứng và độ đàn hồi cho các ứng dụng mỏng
Những sản phẩm như tủ bếp, vách ốp, vỏ máy, linh kiện thiết bị, hộp kỹ thuật… đều rất chuộng loại tấm này.
II. Công thức tính trọng lượng tấm inox 304
Để biết tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg, bạn cần nắm đúng tỷ trọng và công thức tính tiêu chuẩn quốc tế.
1. Tỷ trọng inox 304
Tỷ trọng chính xác của inox 304 theo ASTM A240:
👉 7.93 g/cm³ (tương đương 7,930 kg/m³)
So sánh:
Inox 201: ~7.80 g/cm³
Inox 316: ~7.98 g/cm³
Điều này có nghĩa là inox 304 có khối lượng vừa phải, không quá nặng cũng không quá nhẹ, phù hợp tấm mỏng.
2. Công thức tính trọng lượng
Trọng lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Dày (m) × Tỷ trọng (kg/m³)
Trong đó:
Dày 0.5mm = 0.0005 m
Tỷ trọng inox 304 = 7,930 kg/m³
Lưu ý: Sai số thực tế có thể ±1–3% tùy nhà máy, do dung sai độ dày và độ phẳng.
III. Tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg?
Dưới đây là phần được tìm kiếm nhiều nhất!
1. Trọng lượng tấm inox 304 0.5mm khổ chuẩn 1m × 2m
Áp dụng công thức:
Dài = 2m
Rộng = 1m
Dày = 0.0005m
Tỷ trọng = 7,930 kg/m³
👉 Trọng lượng = 1 × 2 × 0.0005 × 7,930 = 7.93 kg
➡ Tấm inox 304 dày 0.5mm khổ 1×2m nặng ~7.9 kg/tấm.

2. Bảng trọng lượng inox 304 dày 0.5mm theo các khổ phổ biến
| Kích thước tấm | Công thức | Trọng lượng (kg) |
|---|---|---|
| 1m × 2m | 1 × 2 × 0.0005 × 7930 | 7.93 kg |
| 1.2m × 2.4m | 1.2 × 2.4 × 0.0005 × 7930 | 11.42 kg |
| 1.5m × 3m | 1.5 × 3 × 0.0005 × 7930 | 17.84 kg |
| Khổ cắt theo yêu cầu | Dài × Rộng × 0.0005 × 7930 | Tính theo công thức |
Bảng này giúp bạn ước lượng nhanh trọng lượng để tính chi phí hoặc kiểm tra chính xác khi mua hàng.
3. Lưu ý sai số trong thực tế
Trọng lượng tấm inox 304 0.5mm có thể chênh lệch do:
Dung sai độ dày của từng nhà máy: ±0.03mm
Tấm bị cong nhẹ hoặc giãn sau cán
Gia công mài xước, đánh bóng → hao hụt bề mặt
Sai số do cân hoặc do cắt viền
Do đó, tấm inox 304 0.5mm 1×2m có thể nặng từ 7.8–8.1 kg tùy hãng.
IV. Ứng dụng thực tế của tấm inox 304 dày 0.5mm
Loại inox mỏng này được dùng rất rộng rãi trong:
1. Công nghiệp chế tạo
Vỏ máy công nghiệp
Tấm chắn bảo vệ
Lưới lọc, ống dẫn mỏng
Khung và mặt nạ thiết bị
2. Nội thất – trang trí
Tủ bếp inox
Ốp tường trang trí
Vách ngăn
Biển hiệu thẩm mỹ
3. Ngành thực phẩm – y tế
Khay inox, vỉ inox, tấm lót
Bề mặt bàn sơ chế
Thiết bị yêu cầu vệ sinh cao
V. Ưu điểm khi sử dụng tấm inox 304 mỏng 0.5mm
Nhẹ – dễ vận chuyển
Chống gỉ tuyệt vời kể cả môi trường ẩm
Dễ gia công, có thể uốn – dập – cắt laser
Bề mặt đẹp, phù hợp thẩm mỹ
Độ bền lâu dài, không bị oxy hóa nhanh
An toàn thực phẩm, không độc hại
VI. So sánh trọng lượng inox 304 các độ dày khác
| Độ dày | Trọng lượng tấm 1×2m (kg) |
|---|---|
| 0.3mm | 4.76 kg |
| 0.4mm | 6.35 kg |
| 0.5mm | 7.93 kg |
| 0.7mm | 11.10 kg |
| 1.0mm | 15.86 kg |
→ Gợi ý:
0.3–0.5mm: nên dùng cho trang trí, vỏ máy, linh kiện
0.7–1.0mm: dùng cho tủ bếp, mặt bàn, chi tiết chịu lực nhẹ
VII. Cách nhận biết inox 304 thật (tránh mua nhầm inox 201)
Do chênh lệch giá đáng kể, nhiều nơi có thể trộn lẫn hoặc bán sai chủng loại. Dưới đây là phương pháp nhận biết chuẩn:
1. Dùng nam châm
Inox 304 → gần như không hút
Inox 201 → hút nhẹ
2. Kiểm tra chứng chỉ CO – CQ
Tấm đúng hãng như POSCO, YUSCO, JFE luôn có giấy chứng nhận.
3. Quan sát bề mặt
304 bóng sáng hơn, ít bị mốc trắng khi để lâu.
4. Test axit
Dung dịch test SUS304 chuyên dụng → đổi màu đặc trưng.
VIII. Báo giá tham khảo tấm inox 304 dày 0.5mm
Độ dày: 0.3 – 0.5 – 0.7 – 1.0mm
Khổ tấm
Bề mặt: No.1, 2B, BA, HL, No.4
Thương hiệu nhà máy: POSCO, YUSCO, JFE, TISCO
Biến động giá nickel thế giới
👉 Tấm inox 304 0.5mm dao động 95,000 – 170,000 VNĐ/kg
(Hoặc 780,000 – 1,250,000 VNĐ/tấm tùy hãng)
IX. Tips chọn mua tấm inox 304 0.5mm chất lượng
Chọn nhà cung cấp uy tín, rõ chứng từ
Kiểm tra độ dày thực bằng thước panme
Kiểm tra bề mặt: không trầy, không rỗ
Đo độ phẳng của tấm
Nên hỏi rõ thương hiệu nhà máy sản xuất
Ưu tiên các đơn vị có cắt xẻ theo yêu cầu để tiết kiệm chi phí
Tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg?
➡ Khoảng 7.93 kg đối với tấm chuẩn 1m × 2m.
Việc nắm rõ trọng lượng, công thức tính và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn:
Chọn đúng vật liệu
Tránh mua nhầm hoặc bị tính giá sai
Tối ưu chi phí khi gia công – thi công
Lựa chọn độ dày phù hợp nhu cầu
Nếu bạn đang tìm kiếm inox 304 chuẩn chất lượng, giá tốt và có hỗ trợ cắt xẻ theo mọi kích thước, hãy liên hệ đơn vị uy tín.
Liên hệ Inox Tân Đạt
Inox Tân Đạt – Chuyên phân phối inox 304, 316, 201 nhập khẩu chính hãng
✔ Cắt xẻ theo yêu cầu
✔ Giá tốt – Minh bạch – Có CO-CQ đầy đủ
✔ Tư vấn kỹ thuật miễn phí
📞 Hotline: 0979.726.567
Tin tức khác?
Tấm inox 304 dày 1mm giá bao nhiêu? Báo giá mới nhất 2025
Tấm inox 304 dày 1mm giá bao nhiêu? Cập nhật giá mới nhất, cách nhận biết inox...
Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Công thức chuẩn, bảng trọng lượng & cách kiểm tra chất lượng
Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Xem ngay công thức, bảng trọng lượng tiêu...
Cuộn inox 304 dày 0.5 mm: Đặc điểm và Ứng dụng
Cuộn inox 304 dày 0.5 mm có độ bền cao, chống gỉ sét, dễ gia công, phù hợp cho...
Liên hệ
Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp
Nhân viên tư vấn mua hàng
|
|
|
| |||||||||||||||||||



