Tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg? Công thức chuẩn chi tiết

08/12/2025
Tìm hiểu tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg, công thức tính chuẩn, bảng trọng lượng, ứng dụng và giá. Thông tin kỹ thuật đầy đủ từ Inox Tân Đạt.

Khi chọn mua inox cho công trình, máy móc hay các sản phẩm gia công, một trong những câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất là: Tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg? Trọng lượng của tấm inox ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, quá trình vận chuyển, độ bền, tính toán kết cấu và giá thành trên từng mét vuông. Tuy nhiên, rất nhiều người dùng vẫn bị lúng túng khi cần tính trọng lượng chính xác.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào công thức tính, bảng quy chuẩn, các yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng thực tế. Toàn bộ thông tin dựa trên tiêu chuẩn vật liệu thép không gỉ quốc tế (AISI 304 – ASTM), giúp bạn dễ dàng tính toán và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.

I. Tổng quan về inox 304

1. Inox 304 là gì?

Tấm Inox 304 (theo tiêu chuẩn AISI) là loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, chiếm hơn 50% sản lượng inox toàn cầu (theo World Stainless Association). Thành phần điển hình bao gồm:

18% Chromium (Cr) → tạo lớp màng chống gỉ bền vững

8% Nickel (Ni) → tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo

Sắt (Fe) và một số nguyên tố khác như Mn, Si

Đặc tính nổi bật của inox 304:

Chống ăn mòn tốt trong môi trường thường + môi trường ẩm

Dễ gia công, dễ hàn

Bề mặt đẹp, phù hợp sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ

Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài

Nhờ những ưu điểm này, inox 304 được ứng dụng cực kỳ rộng rãi trong dân dụng – công nghiệp – nội thất – y tế.
 

Tam inox inox Tan Dat (12)

2. Tại sao inox 304 thường dùng cho độ dày 0.5mm?

Tấm inox 304 dày 0.5mm thuộc nhóm inox mỏng, có nhiều ưu điểm:

Rất nhẹ → tiết kiệm chi phí vận chuyển, dễ thi công

Dễ cắt, uốn, dập → phù hợp sản phẩm có chi tiết nhỏ

Bề mặt đẹp → thường dùng trong trang trí

Đủ độ cứng và độ đàn hồi cho các ứng dụng mỏng

Những sản phẩm như tủ bếp, vách ốp, vỏ máy, linh kiện thiết bị, hộp kỹ thuật… đều rất chuộng loại tấm này.

II. Công thức tính trọng lượng tấm inox 304

Để biết tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg, bạn cần nắm đúng tỷ trọngcông thức tính tiêu chuẩn quốc tế.

1. Tỷ trọng inox 304

Tỷ trọng chính xác của inox 304 theo ASTM A240:

👉 7.93 g/cm³ (tương đương 7,930 kg/m³)

So sánh:

Inox 201: ~7.80 g/cm³

Inox 316: ~7.98 g/cm³

Điều này có nghĩa là inox 304 có khối lượng vừa phải, không quá nặng cũng không quá nhẹ, phù hợp tấm mỏng.

2. Công thức tính trọng lượng

Trọng lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Dày (m) × Tỷ trọng (kg/m³)

Trong đó:

Dày 0.5mm = 0.0005 m

Tỷ trọng inox 304 = 7,930 kg/m³

Lưu ý: Sai số thực tế có thể ±1–3% tùy nhà máy, do dung sai độ dày và độ phẳng.

III. Tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg?

Dưới đây là phần được tìm kiếm nhiều nhất!

1. Trọng lượng tấm inox 304 0.5mm khổ chuẩn 1m × 2m

Áp dụng công thức:

Dài = 2m

Rộng = 1m

Dày = 0.0005m

Tỷ trọng = 7,930 kg/m³

👉 Trọng lượng = 1 × 2 × 0.0005 × 7,930 = 7.93 kg

➡ Tấm inox 304 dày 0.5mm khổ 1×2m nặng ~7.9 kg/tấm.
 

Tam inox inox Tan Dat (8)

2. Bảng trọng lượng inox 304 dày 0.5mm theo các khổ phổ biến

Kích thước tấm Công thức Trọng lượng (kg)
1m × 2m 1 × 2 × 0.0005 × 7930 7.93 kg
1.2m × 2.4m 1.2 × 2.4 × 0.0005 × 7930 11.42 kg
1.5m × 3m 1.5 × 3 × 0.0005 × 7930 17.84 kg
Khổ cắt theo yêu cầu Dài × Rộng × 0.0005 × 7930 Tính theo công thức

Bảng này giúp bạn ước lượng nhanh trọng lượng để tính chi phí hoặc kiểm tra chính xác khi mua hàng.

3. Lưu ý sai số trong thực tế

Trọng lượng tấm inox 304 0.5mm có thể chênh lệch do:

Dung sai độ dày của từng nhà máy: ±0.03mm

Tấm bị cong nhẹ hoặc giãn sau cán

Gia công mài xước, đánh bóng → hao hụt bề mặt

Sai số do cân hoặc do cắt viền

Do đó, tấm inox 304 0.5mm 1×2m có thể nặng từ 7.8–8.1 kg tùy hãng.

IV. Ứng dụng thực tế của tấm inox 304 dày 0.5mm

Loại inox mỏng này được dùng rất rộng rãi trong:

1. Công nghiệp chế tạo

Vỏ máy công nghiệp

Tấm chắn bảo vệ

Lưới lọc, ống dẫn mỏng

Khung và mặt nạ thiết bị

2. Nội thất – trang trí

Tủ bếp inox

Ốp tường trang trí

Vách ngăn

Biển hiệu thẩm mỹ

3. Ngành thực phẩm – y tế

Khay inox, vỉ inox, tấm lót

Bề mặt bàn sơ chế

Thiết bị yêu cầu vệ sinh cao

V. Ưu điểm khi sử dụng tấm inox 304 mỏng 0.5mm

Nhẹ – dễ vận chuyển

Chống gỉ tuyệt vời kể cả môi trường ẩm

Dễ gia công, có thể uốn – dập – cắt laser

Bề mặt đẹp, phù hợp thẩm mỹ

Độ bền lâu dài, không bị oxy hóa nhanh

An toàn thực phẩm, không độc hại

VI. So sánh trọng lượng inox 304 các độ dày khác

Độ dày Trọng lượng tấm 1×2m (kg)
0.3mm 4.76 kg
0.4mm 6.35 kg
0.5mm 7.93 kg
0.7mm 11.10 kg
1.0mm 15.86 kg

→ Gợi ý:

0.3–0.5mm: nên dùng cho trang trí, vỏ máy, linh kiện

0.7–1.0mm: dùng cho tủ bếp, mặt bàn, chi tiết chịu lực nhẹ

VII. Cách nhận biết inox 304 thật (tránh mua nhầm inox 201)

Do chênh lệch giá đáng kể, nhiều nơi có thể trộn lẫn hoặc bán sai chủng loại. Dưới đây là phương pháp nhận biết chuẩn:

1. Dùng nam châm

Inox 304 → gần như không hút

Inox 201 → hút nhẹ

2. Kiểm tra chứng chỉ CO – CQ

Tấm đúng hãng như POSCO, YUSCO, JFE luôn có giấy chứng nhận.

3. Quan sát bề mặt

304 bóng sáng hơn, ít bị mốc trắng khi để lâu.

4. Test axit

Dung dịch test SUS304 chuyên dụng → đổi màu đặc trưng.

VIII. Báo giá tham khảo tấm inox 304 dày 0.5mm

Giá inox 304 phụ thuộc:

Độ dày: 0.3 – 0.5 – 0.7 – 1.0mm

Khổ tấm

Bề mặt: No.1, 2B, BA, HL, No.4

Thương hiệu nhà máy: POSCO, YUSCO, JFE, TISCO

Biến động giá nickel thế giới

Giá ước tính (có thể thay đổi):

👉 Tấm inox 304 0.5mm dao động 95,000 – 170,000 VNĐ/kg
(Hoặc 780,000 – 1,250,000 VNĐ/tấm tùy hãng)

IX. Tips chọn mua tấm inox 304 0.5mm chất lượng

Chọn nhà cung cấp uy tín, rõ chứng từ

Kiểm tra độ dày thực bằng thước panme

Kiểm tra bề mặt: không trầy, không rỗ

Đo độ phẳng của tấm

Nên hỏi rõ thương hiệu nhà máy sản xuất

Ưu tiên các đơn vị có cắt xẻ theo yêu cầu để tiết kiệm chi phí

Tấm inox 304 dày 0.5mm nặng bao nhiêu kg?

Khoảng 7.93 kg đối với tấm chuẩn 1m × 2m.

Việc nắm rõ trọng lượng, công thức tính và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn:

Chọn đúng vật liệu

Tránh mua nhầm hoặc bị tính giá sai

Tối ưu chi phí khi gia công – thi công

Lựa chọn độ dày phù hợp nhu cầu

Nếu bạn đang tìm kiếm inox 304 chuẩn chất lượng, giá tốt và có hỗ trợ cắt xẻ theo mọi kích thước, hãy liên hệ đơn vị uy tín.

Liên hệ Inox Tân Đạt

Inox Tân Đạt – Chuyên phân phối inox 304, 316, 201 nhập khẩu chính hãng
✔ Cắt xẻ theo yêu cầu
✔ Giá tốt – Minh bạch – Có CO-CQ đầy đủ
✔ Tư vấn kỹ thuật miễn phí

📞 Hotline: 0979.726.567

Tin tức khác?

Tấm inox 304 dày 1mm giá bao nhiêu? Báo giá mới nhất 2025

Tấm inox 304 dày 1mm giá bao nhiêu? Báo giá mới nhất 2025

02/12/2025

Tấm inox 304 dày 1mm giá bao nhiêu? Cập nhật giá mới nhất, cách nhận biết inox...

Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Công thức chuẩn, bảng trọng lượng & cách kiểm tra chất lượng

Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Công thức chuẩn, bảng trọng lượng & cách kiểm tra chất lượng

25/11/2025

Tấm inox 304 dày 1mm nặng bao nhiêu? Xem ngay công thức, bảng trọng lượng tiêu...

Cuộn inox 304 dày 0.5 mm: Đặc điểm và Ứng dụng

Cuộn inox 304 dày 0.5 mm: Đặc điểm và Ứng dụng

10/11/2025

Cuộn inox 304 dày 0.5 mm có độ bền cao, chống gỉ sét, dễ gia công, phù hợp cho...

Liên hệ

Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp

Nhân viên tư vấn mua hàng

thuong

Tư vấn: Mr Thường

Hotline

Facebook Zalo
      
hoa

Tư vấn: Mr Hoa

Hotline

Facebook Zalo
      
truong

Tư vấn: Mr Trường

Hotline

Facebook Zalo
      
quynh

Tư vấn: Mr Quỳnh

Hotline

Facebook Zalo
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây